📚 thể loại: TÌNH TRẠNG CƯ TRÚ
☆ CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 ALL : 16
•
조용하다
:
아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả.
•
더럽다
:
때나 찌꺼기가 묻어 있어 깨끗하지 못하거나 지저분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BẨN, DƠ: Không được sạch sẽ hay dơ dáy do bụi bẩn hay vết bám.
•
깨끗하다
:
사물이 더럽지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SẠCH SẼ: Sự vật không dơ bẩn.
•
불편
(不便)
:
이용하기에 편리하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT TIỆN: Sự không tiện lợi cho việc sử dụng.
•
시끄럽다
:
듣기 싫을 만큼 소리가 크고 떠들썩하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ỒN: Âm thanh lớn và ầm ỉ đến mức không thích nghe.
•
엉망
:
어떤 물건이나 장소, 기분 등이 지저분하거나 복잡한 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 LÔI THÔI, BỪA BÃI, LỘN XỘN, RỐI REN: Trạng thái mà đồ vật, nơi chốn hay tâm trạng... nào đó bừa bộn hay phức tạp.
•
지저분하다
:
어떤 곳이 정리되어 있지 않아서 어수선하다.
☆☆
Tính từ
🌏 BỪA BỘN, LỘN XỘN: Một nơi nào đó không được dọn dẹp ngăn nắp nên lộn xộn.
•
쾌적하다
(快適 하다)
:
기분이 상쾌하고 아주 좋다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, SẢNG KHOÁI: Tâm trạng sảng khoái và rất vui.
•
어지르다
:
정돈되어 있는 일이나 물건을 뒤섞거나 뒤얽히게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM LỘN XỘN, GÂY RẮC RỐI, LÀM RỐI TUNG: Công việc hay đồ vật đang ngăn nắp bị xáo trộn hoặc rối tung.
•
호화
(豪華)
:
사치스럽고 화려함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀO HOA: Sự xa xỉ và hoa lệ.
•
위생적
(衛生的)
:
건강에 이롭거나 도움이 되도록 조건을 갖춘 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT VỆ SINH: Cái mang điều kiện có lợi hoặc giúp ích cho sức khỏe.
•
위생적
(衛生的)
:
건강에 이롭거나 도움이 되도록 조건을 갖춘.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT VỆ SINH: Có điều kiện có lợi hoặc giúp ích cho sức khỏe.
•
황량하다
(荒涼 하다)
:
집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되어 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, TIÊU ĐIỀU: Nhà, đất hay rừng trở nên cằn cỗi, không dùng được nữa và rất hiu quạnh.
•
한적하다
(閑寂 하다)
:
한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng.
•
허름하다
:
좀 낡은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Trông hơi cũ nát.
•
호젓하다
:
외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)